Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vang dội
[vang dội]
|
thunderous; resounding
To achieve resounding success
To applaud thunderously
Từ điển Việt - Việt
vang dội
|
động từ
Truyền đi rất xa.
Những thành công vang dội.